Có 1 kết quả:
好合 hảo hợp
Từ điển trích dẫn
1. Hòa hợp tốt đẹp (nói về vợ chồng).
2. Ý chí hợp nhau. ◇Diêm thiết luận 鹽鐵論: “Phù lưỡng chủ hảo hợp, nội ngoại giao thông, thiên hạ an ninh” 夫兩主好合, 內外交通, 天下安寧 (Kết hòa 結和) Hai chủ tương hợp ý chí thì trong ngoài thông nhau, thiên hạ yên ổn.
2. Ý chí hợp nhau. ◇Diêm thiết luận 鹽鐵論: “Phù lưỡng chủ hảo hợp, nội ngoại giao thông, thiên hạ an ninh” 夫兩主好合, 內外交通, 天下安寧 (Kết hòa 結和) Hai chủ tương hợp ý chí thì trong ngoài thông nhau, thiên hạ yên ổn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hoà hợp tốt đẹp, nói về vợ chồng.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0